Từ "binh bị" trong tiếng Việt có nghĩa là các loại vũ khí, trang bị và khí tài được sử dụng trong quân đội để phục vụ cho mục đích chiến tranh. Cụ thể, "binh" có thể hiểu là liên quan đến quân đội, trong khi "bị" thường chỉ những thiết bị, dụng cụ. Khi kết hợp lại, "binh bị" mang ý nghĩa tổng quát về những thứ mà quân đội cần để chiến đấu.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - Quân đội cần tăng cường binh bị để chuẩn bị cho cuộc chiến. - Trong thời bình, việc bảo trì binh bị là rất quan trọng.
Biến thể của từ: - "Binh lính": chỉ những người lính trong quân đội. - "Binh đoàn": một nhóm quân đội được tổ chức và chỉ huy trong các hoạt động quân sự.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa: - "Vũ khí": chỉ những thiết bị cụ thể được sử dụng để chiến đấu, như súng, tên lửa, v.v. - "Khí tài": thường ám chỉ các thiết bị kỹ thuật, công nghệ cao trong quân sự. - "Trang bị": có thể hiểu là các dụng cụ, thiết bị cần thiết cho một hoạt động nhất định.
Chú ý: - "Binh bị" thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự, không dùng trong các lĩnh vực khác. - Khi nói về "tăng cường binh bị", ý nghĩa là làm cho quân đội mạnh hơn bằng cách bổ sung thêm vũ khí, trang bị. - Câu "tài giảm binh bị" có nghĩa là việc giảm bớt vũ khí, trang bị có thể làm yếu đi sức mạnh của quân đội.