Characters remaining: 500/500
Translation

binh bị

Academic
Friendly

Từ "binh bị" trong tiếng Việt có nghĩacác loại khí, trang bị khí tài được sử dụng trong quân đội để phục vụ cho mục đích chiến tranh. Cụ thể, "binh" có thể hiểu liên quan đến quân đội, trong khi "bị" thường chỉ những thiết bị, dụng cụ. Khi kết hợp lại, "binh bị" mang ý nghĩa tổng quát về những thứ quân đội cần để chiến đấu.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - Quân đội cần tăng cường binh bị để chuẩn bị cho cuộc chiến. - Trong thời bình, việc bảo trì binh bị rất quan trọng.

Biến thể của từ: - "Binh lính": chỉ những người lính trong quân đội. - "Binh đoàn": một nhóm quân đội được tổ chức chỉ huy trong các hoạt động quân sự.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - " khí": chỉ những thiết bị cụ thể được sử dụng để chiến đấu, như súng, tên lửa, v.v. - "Khí tài": thường ám chỉ các thiết bị kỹ thuật, công nghệ cao trong quân sự. - "Trang bị": có thể hiểu các dụng cụ, thiết bị cần thiết cho một hoạt động nhất định.

Chú ý: - "Binh bị" thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự, không dùng trong các lĩnh vực khác. - Khi nói về "tăng cường binh bị", ý nghĩa là làm cho quân đội mạnh hơn bằng cách bổ sung thêm khí, trang bị. - Câu "tài giảm binh bị" có nghĩaviệc giảm bớt khí, trang bị có thể làm yếu đi sức mạnh của quân đội.

  1. d. Các thứ khí, trang bị khí tài dùng vào mục đích chiến tranh (nói tổng quát). Tăng cường binh bị. Tài giảm binh bị.

Words Containing "binh bị"

Comments and discussion on the word "binh bị"